|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà m lượng
| [hà m lượng] | | | (hoá há»c) content | | | Hà m lượng vi ta min / và ng | | Vitamin/gold content | | | Quặng có hà m lượng chì cao | | Ore rich in lead; Ore with a high lead content |
(hoá há»c) Content
|
|
|
|